Có 2 kết quả:
跟脚 gēn jiǎo ㄍㄣ ㄐㄧㄠˇ • 跟腳 gēn jiǎo ㄍㄣ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feet the feet perfectly
(2) to follow closely
(3) hard on sb's heels
(2) to follow closely
(3) hard on sb's heels
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feet the feet perfectly
(2) to follow closely
(3) hard on sb's heels
(2) to follow closely
(3) hard on sb's heels
Bình luận 0